Characters remaining: 500/500
Translation

costal groove

Academic
Friendly

Từ "costal groove" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "rãnh xương sườn". Đây một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ những rãnh nhỏ nằm trên xương sườn, nơi các mạch máu dây thần kinh đi qua.

Giải thích chi tiết:
  • Costal: tính từ liên quan đến xương sườn (costal).
  • Groove: danh từ chỉ một rãnh hoặc một khe hở.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The costal groove allows nerves to pass along the rib."
    • (Rãnh xương sườn cho phép các dây thần kinh đi qua xương sườn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In anatomical studies, understanding the location of the costal groove is essential for identifying the intercostal nerves."
    • (Trong các nghiên cứu giải phẫu, việc hiểu vị trí của rãnh xương sườn rất quan trọng để xác định các dây thần kinh liên sườn.)
Các từ gần giống:
  • Rib: xương sườn.
  • Intercostal: liên sườn, chỉ các cấu trúc giữa các xương sườn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Fissure" (rãnh, khe hở) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhưng không chuyên biệt như "costal groove".
Cụm từ idioms:
  • Intercostal space: không gian giữa các xương sườn, liên quan đến "costal groove".
  • Costal cartilage: sụn liên quan đến xương sườn.
Chú ý:
  • "Costal groove" một thuật ngữ cụ thể trong y học, không được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày.
  • Cần phân biệt với các thuật ngữ khác liên quan đến xương như "vertebra" (đốt sống) hay "sternum" (xương ức), chúng những cấu trúc chức năng khác nhau trong cơ thể.
Noun
  1. rãnh xương sườn

Comments and discussion on the word "costal groove"